Carrión_de_los_Céspedes
Thủ phủ | Carrión de los Céspedes |
---|---|
Mã bưu chính | 41820 |
Độ cao | 88 m (289 ft) |
• Tổng cộng | 2.274 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Sevilla |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 379,0/km2 (9,800/mi2) |
Đô thị | Carrión de los Céspedes |