Carataunas
Thủ phủ | Carataunas |
---|---|
Mã bưu chính | 18410 |
Độ cao | 800 m (2,600 ft) |
• Tổng cộng | 198 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Granada |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 39,6/km2 (1,030/mi2) |
Đô thị | Carataunas |
Carataunas
Thủ phủ | Carataunas |
---|---|
Mã bưu chính | 18410 |
Độ cao | 800 m (2,600 ft) |
• Tổng cộng | 198 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Granada |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 39,6/km2 (1,030/mi2) |
Đô thị | Carataunas |
Thực đơn
CarataunasLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Carataunas //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Carata...