Carangola
Bang | Minas Gerais |
---|---|
Vùng thuộc bang | Zona da Mata |
• Tổng cộng | 33.091 |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
Mã điện thoại | 32 |
Tiểu vùng | Muriaé |
Quốc gia | Brazil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 93,9/km2 (243/mi2) |
Carangola
Bang | Minas Gerais |
---|---|
Vùng thuộc bang | Zona da Mata |
• Tổng cộng | 33.091 |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
Mã điện thoại | 32 |
Tiểu vùng | Muriaé |
Quốc gia | Brazil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 93,9/km2 (243/mi2) |
Thực đơn
CarangolaLiên quan
CarangolaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Carangola http://www.ibge.gov.br/cidadesat/topwindow.htm?1 http://www.ibge.gov.br/home/estatistica/populacao/...