Caputira
Bang | Minas Gerais |
---|---|
Vùng thuộc bang | Zona da Mata |
• Tổng cộng | 8.855 |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
Mã điện thoại | 31 |
Tiểu vùng | Manhuaçu |
Quốc gia | Brazil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 50,9/km2 (132/mi2) |
Caputira
Bang | Minas Gerais |
---|---|
Vùng thuộc bang | Zona da Mata |
• Tổng cộng | 8.855 |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
Mã điện thoại | 31 |
Tiểu vùng | Manhuaçu |
Quốc gia | Brazil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 50,9/km2 (132/mi2) |
Thực đơn
CaputiraLiên quan
CaputiraTài liệu tham khảo
WikiPedia: Caputira http://www.ibge.gov.br/cidadesat/topwindow.htm?1 http://www.ibge.gov.br/home/estatistica/populacao/...