Caoimhín
Giới tính | Nam |
---|---|
Từ ngữ/tên gọi | Caoimhín |
Ngôn ngữ | tiếng Ireland |
Mẫu biến thể | Caoimhín; Kevan, Kevyn |
Ý nghĩa | "có sự ra đời cao quý" (of noble birth) |
Caoimhín
Giới tính | Nam |
---|---|
Từ ngữ/tên gọi | Caoimhín |
Ngôn ngữ | tiếng Ireland |
Mẫu biến thể | Caoimhín; Kevan, Kevyn |
Ý nghĩa | "có sự ra đời cao quý" (of noble birth) |
Thực đơn
CaoimhínLiên quan
Caoimhín Caoimhín KelleherTài liệu tham khảo
WikiPedia: Caoimhín