Candiota
Bang | Rio Grande do Sul |
---|---|
Vùng thuộc bang | Sudeste Rio-Grandense |
• Tổng cộng | 8.236 |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
Mã điện thoại | 53 |
Tiểu vùng | Serras de Sudeste |
Quốc gia | Brazil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 8,82/km2 (22,8/mi2) |
Candiota
Bang | Rio Grande do Sul |
---|---|
Vùng thuộc bang | Sudeste Rio-Grandense |
• Tổng cộng | 8.236 |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
Mã điện thoại | 53 |
Tiểu vùng | Serras de Sudeste |
Quốc gia | Brazil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 8,82/km2 (22,8/mi2) |
Thực đơn
CandiotaLiên quan
Candiota Candita Batista Cardiotarsus silaceus Cardiotarsus Cardiotarsus novus Cardiotarsus vulneratus Cardiotarsus picticollis Cardiotarsus grandis Cardiotarsus tonkinensis Cardiotarsus birmanicusTài liệu tham khảo
WikiPedia: Candiota http://www.ibge.gov.br/cidadesat/topwindow.htm?1 http://www.ibge.gov.br/home/estatistica/populacao/...