Cambridge_Springs,_Pennsylvania
Mã bưu chính | 16403 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | EDT (UTC-4) |
• Tổng cộng | 2.595 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Tiểu bang | Pennsylvania |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
Quận | Quận Crawford |
Cambridge_Springs,_Pennsylvania
Mã bưu chính | 16403 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | EDT (UTC-4) |
• Tổng cộng | 2.595 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Tiểu bang | Pennsylvania |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
Quận | Quận Crawford |
Thực đơn
Cambridge_Springs,_PennsylvaniaLiên quan
Cambridge United F.C. Cambridge Analytica Cambridge, Massachusetts Cambridge Cambrils Cambrin Cambrai Cambri trung Cambron Cambrai (quận)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Cambridge_Springs,_Pennsylvania http://factfinder2.census.gov/faces/tableservices/... http://www.census.gov/geo/www/gazetteer/gazetteer2...