Cambará
Bang | Paraná |
---|---|
Vùng thuộc bang | Norte Pioneiro Paranaense |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
• Tổng cộng | 24.902 |
Mã điện thoại | 43 |
Tiểu vùng | Jacarezinho |
Quốc gia | Brazil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 68/km2 (180/mi2) |
Cambará
Bang | Paraná |
---|---|
Vùng thuộc bang | Norte Pioneiro Paranaense |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
• Tổng cộng | 24.902 |
Mã điện thoại | 43 |
Tiểu vùng | Jacarezinho |
Quốc gia | Brazil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 68/km2 (180/mi2) |
Thực đơn
CambaráLiên quan
Cambará Cambará do Sul Cambarus Cambarellus Cambarus tartarus Cambarus scotti Cambaridae Cambarus truncatus Cambarus veteranus Cambarus fasciatusTài liệu tham khảo
WikiPedia: Cambará http://www.ibge.gov.br/cidadesat/topwindow.htm?1 http://www.ibge.gov.br/home/estatistica/populacao/...