Camaragibe
Bang | Pernambuco |
---|---|
Vùng thuộc bang | Metropolitana do Recife |
• Tổng cộng | 133.554 |
Mã điện thoại | 81 |
Tiểu vùng | Recife |
Quốc gia | Brasil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 2.765.09/km2 (7,161.6/mi2) |
Camaragibe
Bang | Pernambuco |
---|---|
Vùng thuộc bang | Metropolitana do Recife |
• Tổng cộng | 133.554 |
Mã điện thoại | 81 |
Tiểu vùng | Recife |
Quốc gia | Brasil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 2.765.09/km2 (7,161.6/mi2) |
Thực đơn
CamaragibeLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Camaragibe http://www.ibge.gov.br/cidadesat/topwindow.htm?1 http://www.ibge.gov.br/home/estatistica/populacao/...