Calzadilla
Thủ phủ | Calzadilla |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
Mã bưu chính | 10817 |
• Tổng cộng | 491 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 6,5/km2 (170/mi2) |
Đô thị | Calzadilla |
Calzadilla
Thủ phủ | Calzadilla |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
Mã bưu chính | 10817 |
• Tổng cộng | 491 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 6,5/km2 (170/mi2) |
Đô thị | Calzadilla |
Thực đơn
CalzadillaLiên quan
Calzadilla Calzadilla de Tera Calzadilla de los BarrosTài liệu tham khảo
WikiPedia: Calzadilla //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...