Caldwell_30 Dịch chuyển đỏ 816 ± 1 km/s[1] Xích vĩ +34° 24′ 56″[1] Xích kinh 22h 37m 04.1s[1] Kích thước biểu kiến (V) 10′.5 × 3′.7[1] Khoảng cách 39,8 ± 3,3 Mly (12,2 ± 1,0 Mpc) 40 ± 3 e6ly (12.2 ± 1.0 Mpc)[2] Cấp sao biểu kiến (V) 10.4[1] Kiểu SA(s)b[1] Kích thước 120,000 ly (diameter) Chòm sao Phi Mã
Liên quan Caldwell (lớp tàu khu trục) Caldwell, Kansas Caldwell, Ohio Caldwell, Texas Caldwell 6 Caldwell, Arkansas Caldwell catalogue Caldwell 63 Caldwell 69 Caldwell 77