Cacbon_disulfua

S=C=SCacbon đisunfua hay đisunfua cacbon là một chất lỏng không màu dễ bay hơi với công thức hóa học CS2. Hợp chất này là một dung môi không phân cực, không màu khi tinh khiết, thường được sử dụng làm nguyên liệu trong tổng hợp hóa hữu cơ ở cả cấp công nghiệp. Nó có mùi giống như "ete", nhưng các mẫu công nghiệp thông thường chứa các tạp chất có mùi khó ngửi, như cacbonyl sunfua[1].

Cacbon_disulfua

Chỉ mục EU 006-003-00-3
Giới hạn nổ 1,3–50%
Số CAS 75-15-0
Điểm sôi 46,3 °C (319,4 K; 115,3 °F)
Nhiệt độ tự cháy 90°C
Công thức phân tử CS2
Điểm bắt lửa -30°C
Danh pháp IUPAC Đisulfua cacbon
Khối lượng riêng 1,261 g/cm3
Phân loại của EU Dễ bắt cháy (F)
Repr. Cat. 3
Độc hại (T)
Kích ứng (Xi)
MSDS ICSC 0022
Hình dạng phân tử Tuyến tính
Ảnh Jmol-3D ảnh
PubChem 6348
Độ hòa tan trong nước 0,29 g/100ml (20°C)
Chỉ dẫn R R11, R36/38, R48/23, R62, R63
Bề ngoài Lỏng không màu
Không tinh khiết: vàng nhạt
Chiết suất (nD) 1,6295
Chỉ dẫn S S1/2, S16, S33, S36/37, S45
Số RTECS FF6650000
SMILES
đầy đủ
  • S=C=S

Mômen lưỡng cực Không
Khối lượng mol 76,139 g/mol
Điểm nóng chảy −110,8 °C (162,3 K; −167,4 °F)
LD50 3,188 mg/kg
NFPA 704

4
3
0
 
Tên khác Cacbon đisulfua, Dithiocacbonic anhydrit, Cacbon bisulfua, Bisulfua cacbon
Số EINECS 200-843-6
Hợp chất liên quan Cacbon đioxit
Cacbonyl sunfua