Cabezuela
Thủ phủ | Cabezuela |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 40396 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 719 |
Tỉnh | Segovia |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 20,5/km2 (530/mi2) |
Đô thị | Cabezuela |
Cabezuela
Thủ phủ | Cabezuela |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 40396 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 719 |
Tỉnh | Segovia |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 20,5/km2 (530/mi2) |
Đô thị | Cabezuela |
Thực đơn
CabezuelaLiên quan
Cabezuela Cabezuela del Valle CabizuelaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Cabezuela