Cabezuela del Valle
Thủ phủ | Cabezuela del Valle |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
Mã bưu chính | 10610 |
Độ cao | 515 m (1,690 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 2.173 |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 38,1/km2 (990/mi2) |
Đô thị | Cabezuela del Valle |