CZK
haléř | h |
---|---|
Ít dùng | 20 Kč |
Số nhiều | Ngôn ngữ của tiền tệ này thuộc về ngôn ngữ Slavơ. Có nhiều cách để tạo nên dạng số nhiều. Xem chi tiết trong bài. |
Nguồn | Czech National Bank, tháng 8 năm 2007 |
Website | www.cnb.cz |
Phương thức | CPI |
Thường dùng | 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 Kč |
Mã ISO 4217 | CZK |
Ngân hàng trung ương | Czech National Bank |
Ký hiệu | Kč |
1/100 | haléř |
Sử dụng tại | Cộng hòa Séc |
Lạm phát | 2.4% |