CLSPN
CLSPN

CLSPN

63967n/aENSG00000092853n/aQ9HAW4n/aNM_001190481
NM_022111
NM_001330490n/aNP_001177410
NP_001317419
NP_071394n/aClaspinprotein ở người được mã hóa bởi gen CLSPN.[2][3][4]

CLSPN

Mẫu hình biểu hiện RNA
Mẫu hình biểu hiện RNA
Thêm nguồn tham khảo về sự biểu hiện
Quá trình sinh học Quá trình tự nhân đôi ADN
Chu kỳ tế bào
DNA damage checkpoint
mitotic DNA replication checkpoint
peptidyl-serine phosphorylation
activation of protein kinase activity
cellular response to DNA damage stimulus
Sửa chữa DNA
protein deubiquitination
mitotic G2 DNA damage checkpoint
UniProt

Q9HAW4

Bản thể genChức năng phân tửThành phần tế bàoQuá trình sinh học
Bản thể gen
Chức năng phân tửDNA binding
GO:0001948 protein binding
anaphase-promoting complex binding
Thành phần tế bàonhân tế bào
Chất nhân
bộ máy Golgi
Quá trình sinh họcQuá trình tự nhân đôi ADN
Chu kỳ tế bào
DNA damage checkpoint
mitotic DNA replication checkpoint
peptidyl-serine phosphorylation
activation of protein kinase activity
cellular response to DNA damage stimulus
Sửa chữa DNA
protein deubiquitination
mitotic G2 DNA damage checkpoint
Nguồn: Amigo / QuickGO
Loài Người
RefSeq (protein)

NP_001177410
NP_001317419
NP_071394

Chức năng phân tử DNA binding
GO:0001948 protein binding
anaphase-promoting complex binding
RefSeq (mRNA)

NM_001190481
NM_022111
NM_001330490

Danh pháp CLSPN, claspin
ID ngoài OMIM: 605434 HomoloGene: 11138 GeneCards: CLSPN
PubMed [1]
Thành phần tế bào nhân tế bào
Chất nhân
bộ máy Golgi
Ensembl

ENSG00000092853

Vị trí gen (UCSC) n/a
Entrez

63967