CDN
Ít dùng | $100 |
---|---|
Nguồn | The World Factbook, ước tính năm 2009. |
Website | www.mint.ca |
Nơi đúc tiền | Xưởng đúc Canada hoàng gia |
Thường dùng | $5, $10, $20, $50, |
Nơi in tiền | Công ty giấy bạc Canada, BA International Inc. |
Mã ISO 4217 | CAD |
Tên gọi khác | Loonie, buck (tiếng Anh) Huard, piastre (phát âm piasse phổ biến trong cách sử dụng) (tiếng Pháp) |
Cent (tiếng Anh) và (tiếng Pháp) | ¢ |
Ngân hàng trung ương | Ngân hàng Canada |
Ký hiệu | $ hoặc C$ |
1/100 | Cent (tiếng Anh) và (tiếng Pháp) |
Sử dụng tại | Canada |
Lạm phát | 1% |