Bộ_Đẩu_(斗)
Bính âm: | dǒu |
---|---|
Kanji: | 斗 tomasu |
Bạch thoại tự: | tó͘, táu |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | dáu |
Hangul: | 말 mal |
Wade–Giles: | tou3 |
Hán-Việt: | đẩu |
Việt bính: | dau2 |
Hán-Hàn: | 두 du |
Chú âm phù hiệu: | ㄉㄡˇ |
Kana: | ト-, ます tou, masu |
Bộ_Đẩu_(斗)
Bính âm: | dǒu |
---|---|
Kanji: | 斗 tomasu |
Bạch thoại tự: | tó͘, táu |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | dáu |
Hangul: | 말 mal |
Wade–Giles: | tou3 |
Hán-Việt: | đẩu |
Việt bính: | dau2 |
Hán-Hàn: | 두 du |
Chú âm phù hiệu: | ㄉㄡˇ |
Kana: | ト-, ます tou, masu |
Thực đơn
Bộ_Đẩu_(斗)Liên quan
Bộ Đẩu (斗)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Bộ_Đẩu_(斗) http://www.unicode.org/cgi-bin/GetUnihanData.pl?co... https://www.unicode.org/cgi-bin/GetUnihanData.pl?c... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Radica...