Bộ_Đãi_(歹)
Kanji: | 歹偏 gatsuhen |
---|---|
Bính âm: | dǎi |
Bạch thoại tự: | tái |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | dáai |
Hangul: | 뼈앙상할 ppyeo angsanghal |
Wade–Giles: | tai3 |
Hán-Việt: | đãi, ngạt |
Việt bính: | aat3 daai2 |
Hán-Hàn: | 알 al |
Chú âm phù hiệu: | ㄉㄞˇ |
Kana: | ガツ gatsu |