Bộ_tịch
Kanji: | 夕 yūbe |
---|---|
Bính âm: | xī, xì |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | jihk |
Quốc ngữ La Mã tự: | shi, shih |
Pe̍h-ōe-jī: | se̍k |
Hangul: | 저녁 jeonyeok |
Wade–Giles: | hsi1, hsi4 |
Việt bính: | zik6 |
Hán-Hàn: | 석 seok |
Chú âm phù hiệu: | ㄒㄧ, ㄒㄧˋ |
Kana: | セキ, ゆう seki, yū |