Bộ_tuy
Kanji: | 夊繞 suinyō |
---|---|
Bính âm: | suī |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | sēui |
Quốc ngữ La Mã tự: | suei |
Pe̍h-ōe-jī: | soe |
Hangul: | 천천히걸을 cheoncheonhi georeul |
Wade–Giles: | sui1 |
Việt bính: | seoi1 |
Hán-Hàn: | 쇠 soe |
Chú âm phù hiệu: | ㄙㄨㄟ |
Kana: | スイ sui |