Bộ_tiết
Kanji: | 節旁 fushizukuri |
---|---|
Bính âm: | jié |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | jit |
Pe̍h-ōe-jī: | chiat |
Hangul: | 무릎마디 mureup-madi |
Wade–Giles: | chieh2 |
Việt bính: | zit3 |
Hán-Hàn: | 절 jeol |
Chú âm phù hiệu: | ㄐㄧㄝˊ |
Kana: | セツ setsu |
Bộ_tiết
Kanji: | 節旁 fushizukuri |
---|---|
Bính âm: | jié |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | jit |
Pe̍h-ōe-jī: | chiat |
Hangul: | 무릎마디 mureup-madi |
Wade–Giles: | chieh2 |
Việt bính: | zit3 |
Hán-Hàn: | 절 jeol |
Chú âm phù hiệu: | ㄐㄧㄝˊ |
Kana: | セツ setsu |
Thực đơn
Bộ_tiếtLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Bộ_tiết