Bộ_thổ
Bính âm: | tǔ |
---|---|
Kanji: | 土偏 tsuchihen |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | tóu |
Quốc ngữ La Mã tự: | tuu |
Pe̍h-ōe-jī: | thó͘ |
Hangul: | 흙 heuk |
Wade–Giles: | tʻu3 |
Việt bính: | tou2 |
Hán-Hàn: | 토 to |
Chú âm phù hiệu: | ㄊㄨˇ |
Kana: | ト, つち to, tsuchi |
Bộ_thổ
Bính âm: | tǔ |
---|---|
Kanji: | 土偏 tsuchihen |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | tóu |
Quốc ngữ La Mã tự: | tuu |
Pe̍h-ōe-jī: | thó͘ |
Hangul: | 흙 heuk |
Wade–Giles: | tʻu3 |
Việt bính: | tou2 |
Hán-Hàn: | 토 to |
Chú âm phù hiệu: | ㄊㄨˇ |
Kana: | ト, つち to, tsuchi |
Thực đơn
Bộ_thổLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Bộ_thổ