Bộ_thảo
Kanji: | 草 kusa 草冠 kusakanmuri |
---|---|
Bính âm: | cǎo |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | chóu |
Quốc ngữ La Mã tự: | tsao |
Hangul: | 풀 pul |
Wade–Giles: | tsʻao3 |
Việt bính: | cou2 |
Hán-Hàn: | 초 cho |
Chú âm phù hiệu: | ㄘㄠˇ |
Kana: | ソウ, くさ sou, kusa |