Bộ_quynh
Kanji: | 牧構 makigamae |
---|---|
Bính âm: | jiōng |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | gwing2 |
Quốc ngữ La Mã tự: | jiong |
Pe̍h-ōe-jī: | keng |
Hangul: | 멀 meol |
Wade–Giles: | chiung1 |
Việt bính: | gwing1 |
Hán-Hàn: | 경 gyeong |
Chú âm phù hiệu: | ㄐㄩㄥ |
Kana: | まきがまえ makigamae |