Bộ_nữ
Kanji: | 女偏 onnahen |
---|---|
Bính âm: | nǚ |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | néuih |
Quốc ngữ La Mã tự: | neu |
Pe̍h-ōe-jī: | lú |
Hangul: | 계집 gyejip |
Wade–Giles: | nü3 |
Việt bính: | neoi5 |
Hán-Hàn: | 녀 (여) nyeo |
Chú âm phù hiệu: | ㄋㄩˇ |
Kana: | ジョ, おんな jo, onna |
Bộ_nữ
Kanji: | 女偏 onnahen |
---|---|
Bính âm: | nǚ |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | néuih |
Quốc ngữ La Mã tự: | neu |
Pe̍h-ōe-jī: | lú |
Hangul: | 계집 gyejip |
Wade–Giles: | nü3 |
Việt bính: | neoi5 |
Hán-Hàn: | 녀 (여) nyeo |
Chú âm phù hiệu: | ㄋㄩˇ |
Kana: | ジョ, おんな jo, onna |
Thực đơn
Bộ_nữLiên quan
Bộ Nữ (女) Bộ Nội vụ (Việt Nam) Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (Việt Nam) Bộ Ngoại giao (Việt Nam) Bộ Ngoại giao (Hoa Kỳ) Bộ Nội vụ Liên Xô Bộ Nhà ở và Kiến thiết thành thị, nông thôn (Trung Quốc) Bộ Nông nghiệp và Nông thôn (Trung Quốc) Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ Bộ nhớ ảoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bộ_nữ