Bộ_nhị
Kanji: | 二 ni |
---|---|
Bính âm: | èr |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | yih |
Quốc ngữ La Mã tự: | ell |
Pe̍h-ōe-jī: | jī |
Hangul: | 두 du |
Wade–Giles: | êrh4 |
Việt bính: | ji6 |
Hán-Hàn: | 이 i |
Chú âm phù hiệu: | ㄦˋ |
Kana: | に ni |
Bộ_nhị
Kanji: | 二 ni |
---|---|
Bính âm: | èr |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | yih |
Quốc ngữ La Mã tự: | ell |
Pe̍h-ōe-jī: | jī |
Hangul: | 두 du |
Wade–Giles: | êrh4 |
Việt bính: | ji6 |
Hán-Hàn: | 이 i |
Chú âm phù hiệu: | ㄦˋ |
Kana: | に ni |
Thực đơn
Bộ_nhịLiên quan
Bộ Nhị (二) Bộ nhớ ảo Bộ Nhà ở và Kiến thiết thành thị, nông thôn (Trung Quốc) Bộ nhụy Bộ nhớ dài-ngắn hạn Bộ nhớ chỉ đọc Bộ Nhà ở và Sự vụ đô thị Bộ nhớ flash Bộ Nhiều răng Bộ nhớ RAM từ điện trởTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bộ_nhị