Bộ_nhập
Kanji: | 入 iru |
---|---|
Bính âm: | rù |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | yahp |
Quốc ngữ La Mã tự: | ruh |
Pe̍h-ōe-jī: | ji̍p |
Hangul: | 들 deul |
Wade–Giles: | ju4 |
Việt bính: | jap6 |
Hán-Hàn: | 입 ip |
Chú âm phù hiệu: | ㄖㄨˋ |
Kana: | いる iru にゅう nyū |
Bộ_nhập
Kanji: | 入 iru |
---|---|
Bính âm: | rù |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | yahp |
Quốc ngữ La Mã tự: | ruh |
Pe̍h-ōe-jī: | ji̍p |
Hangul: | 들 deul |
Wade–Giles: | ju4 |
Việt bính: | jap6 |
Hán-Hàn: | 입 ip |
Chú âm phù hiệu: | ㄖㄨˋ |
Kana: | いる iru にゅう nyū |
Thực đơn
Bộ_nhậpLiên quan
Bộ Nhập (入) Bộ Nhật (日) Bộ Thập (十)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Bộ_nhập