Bộ_khẩu
Kanji: | 口偏 kuchihen |
---|---|
Bính âm: | kǒu |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | háu |
Quốc ngữ La Mã tự: | koou |
Pe̍h-ōe-jī: | kháu (col.) khó͘ (lit.) |
Hangul: | 입 ip |
Wade–Giles: | kʻou3 |
Việt bính: | hau2 |
Hán-Hàn: | 구 ku |
Chú âm phù hiệu: | ㄎㄡˇ |
Kana: | コー, くち kō, kuchi |