Bộ_hán
Kanji: | 雁垂 gandare |
---|---|
Bính âm: | chǎng, hǎn |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | ā, hon |
Quốc ngữ La Mã tự: | chaang, haan |
Pe̍h-ōe-jī: | hàn |
Hangul: | 굴바위 gulbawi |
Wade–Giles: | chʻang3, han3 |
Việt bính: | aa1, hon3 |
Hán-Hàn: | 한 han |
Chú âm phù hiệu: | ㄔㄤˇ, ㄏㄢˇ |
Kana: | カン kan |