Bộ_chủy
Bính âm: | bǐ |
---|---|
Kanji: | 匕のヒ sajinohi |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | bei6 |
Quốc ngữ La Mã tự: | bii |
Pe̍h-ōe-jī: | pí |
Hangul: | 비수 bisu |
Wade–Giles: | pi3 |
Việt bính: | bei2 bei6 |
Hán-Hàn: | 비 bi |
Chú âm phù hiệu: | ㄅㄧˇ |
Kana: | ひ, さじ hi, saji |
Bộ_chủy
Bính âm: | bǐ |
---|---|
Kanji: | 匕のヒ sajinohi |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | bei6 |
Quốc ngữ La Mã tự: | bii |
Pe̍h-ōe-jī: | pí |
Hangul: | 비수 bisu |
Wade–Giles: | pi3 |
Việt bính: | bei2 bei6 |
Hán-Hàn: | 비 bi |
Chú âm phù hiệu: | ㄅㄧˇ |
Kana: | ひ, さじ hi, saji |
Thực đơn
Bộ_chủyLiên quan
Bộ Chủy (匕) Bộ Thủy lợi (Trung Quốc) Bộ chuyển mạch Bộ Thủy (水) Bộ chuyển đổi Bộ Chấy Bộ Chuy (隹) Bộ Chủ (丶) Bộ chuyển đổi xúc tác Bộ Thủy phỉTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bộ_chủy