Bộ_Xỉ_(齒)
Bính âm: | chǐ |
---|---|
Kanji: | 歯偏 hahen |
Bạch thoại tự: | khí |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | chí |
Quốc ngữ La Mã tự: | chyy |
Hangul: | 이 i |
Wade–Giles: | chʽih3 |
Hán-Việt: | xỉ |
Việt bính: | ci2 |
Hán-Hàn: | 치 chi |
Chú âm phù hiệu: | ㄔˇ |
Kana: | シ shi は ha |