Bộ_Xước_(辵)
Hangul: | 쉬엄쉬엄 갈 swieomswieom gal |
---|---|
Wade–Giles: | ch'o4 |
Bính âm: | chuò |
Kanji: | 之繞 shinnyō (しんにょう) |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | cheuk3 |
Việt bính: | coek3 |
Hán-Việt: | sước |
Hán-Hàn: | 착 chak |
Chú âm phù hiệu: | ㄔㄨㄛˋ |
Kana: | チャク chaku |