Bộ_Tỷ_(比)
Bính âm: | bǐ |
---|---|
Kanji: | 比 kuraberu |
Bạch thoại tự: | pí |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | béi |
Hangul: | 견줄 gyeonjul |
Wade–Giles: | pi3 |
Việt bính: | bei2 |
Hán-Việt: | tỷ |
Hán-Hàn: | 비 bi |
Chú âm phù hiệu: | ㄅㄧˇ |
Kana: | ヒ hi, くらべる kuraberu |
Bộ_Tỷ_(比)
Bính âm: | bǐ |
---|---|
Kanji: | 比 kuraberu |
Bạch thoại tự: | pí |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | béi |
Hangul: | 견줄 gyeonjul |
Wade–Giles: | pi3 |
Việt bính: | bei2 |
Hán-Việt: | tỷ |
Hán-Hàn: | 비 bi |
Chú âm phù hiệu: | ㄅㄧˇ |
Kana: | ヒ hi, くらべる kuraberu |
Thực đơn
Bộ_Tỷ_(比)Liên quan
Bộ Tỷ (比)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Bộ_Tỷ_(比) http://www.unicode.org/cgi-bin/GetUnihanData.pl?co... https://www.unicode.org/cgi-bin/GetUnihanData.pl?c... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Radica...