Bộ_Tự_(自)
Kanji: | 自 mizukara |
---|---|
Bính âm: | zì |
Bạch thoại tự: | chū |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | jih |
Quốc ngữ La Mã tự: | tzyh |
Hangul: | 스스로 seuseuro |
Wade–Giles: | tzŭ4 |
Việt bính: | zi6 |
Hán-Việt: | tự |
Hán-Hàn: | 자 ja |
Chú âm phù hiệu: | ㄗˋ |
Kana: | シ, ジ shi, ji みずから mizukara |