Bộ_Tường_(爿)
Bính âm: | qiáng |
---|---|
Kanji: | 爿偏 shōhen |
Bạch thoại tự: | chiông |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | chèuhng |
Hangul: | 조각널 jogak neol |
Wade–Giles: | ch'iang2 |
Hán-Việt: | tường |
Việt bính: | coeng4 |
Hán-Hàn: | 장 jang |
Chú âm phù hiệu: | ㄑㄧㄤˊ |
Kana: | ショー, だい shō, dai |