Bộ_Trường_(長)
Kanji: | 長 nagai |
---|---|
Bính âm: | cháng |
Bạch thoại tự: | tiông |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | cheung4, jeung2 |
Hangul: | 길장 gil |
Wade–Giles: | ch'ang2 |
Hán-Việt: | trường, trưởng, tràng |
Việt bính: | coeng4, zoeng2 |
Hán-Hàn: | 부 jang |
Chú âm phù hiệu: | ㄔㄤˊ |
Kana: | チョー, ジョー chō, jō ながい nagai |