Bộ_Trúc_(竹)
Kanji: | 竹 take |
---|---|
Bính âm: | zhú |
Bạch thoại tự: | tiok |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | juk1 |
Quốc ngữ La Mã tự: | jwu |
Hangul: | 대 dae |
Wade–Giles: | chu2 |
Hán-Việt: | trúc |
Việt bính: | zuk1 |
Hán-Hàn: | 죽 juk |
Chú âm phù hiệu: | ㄓㄨˊ |
Kana: | チク, たけ chiku, take |