Bộ_Trãi_(豸)
Kanji: | 貉 mujina |
---|---|
Bính âm: | zhì |
Bạch thoại tự: | chāi |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | jaai6, ji6 |
Hangul: | 발 없는 벌레 bal eomneun beolle |
Wade–Giles: | chih4 |
Việt bính: | zaai6, zi6 |
Hán-Việt: | trãi |
Hán-Hàn: | 치 chi |
Chú âm phù hiệu: | ㄓˋ |
Kana: | チ, タイ chi, tai とける tokeru |