Bộ_Tiết_(卩)
Kanji: | 節旁 fushizukuri |
---|---|
Bính âm: | jié |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | jit |
Pe̍h-ōe-jī: | chiat |
Hangul: | 무릎마디 mureup-madi |
Wade–Giles: | chieh2 |
Việt bính: | zit3 |
Hán-Hàn: | 절 jeol |
Chú âm phù hiệu: | ㄐㄧㄝˊ |
Kana: | セツ setsu |
Bộ_Tiết_(卩)
Kanji: | 節旁 fushizukuri |
---|---|
Bính âm: | jié |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | jit |
Pe̍h-ōe-jī: | chiat |
Hangul: | 무릎마디 mureup-madi |
Wade–Giles: | chieh2 |
Việt bính: | zit3 |
Hán-Hàn: | 절 jeol |
Chú âm phù hiệu: | ㄐㄧㄝˊ |
Kana: | セツ setsu |
Thực đơn
Bộ_Tiết_(卩)Liên quan
Bộ tiêu chuẩn ISO 9000 Bộ Tiểu (小) Bộ tiền xử lý Bộ Tiết (卩) Bộ tiếp sóng Bộ Giáo dục và Đào tạo (Việt Nam) Bộ Tài chính (Việt Nam) Bộ điều khiển PID Bộ Tư lệnh Thủ đô Hà Nội Bộ Giao thông Vận tải (Việt Nam)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Bộ_Tiết_(卩) http://examples.oreilly.com/9780596514471/cjkvip2e... https://hvdic.thivien.net/rad-hv/%E5%8D%A9 https://archive.org/details/chinesecalligrap0000fa... https://www.unicode.org/cgi-bin/GetUnihanData.pl?c...