Bộ_Thực_(食)
Kanji: | 食偏 shokuhen |
---|---|
Bính âm: | shí |
Bạch thoại tự: | si̍t |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | sik6 |
Hangul: | 밥 bap |
Wade–Giles: | shi2 |
Hán-Việt: | thực |
Việt bính: | sik6 |
Hán-Hàn: | 식 sik |
Chú âm phù hiệu: | ㄕˊ |
Kana: | ショク shoku くう, たべる kū, taberu |