Bộ_Thực_(食)
Bộ_Thực_(食)

Bộ_Thực_(食)

Bộ Thực, bộ thứ 184 có nghĩa là "ăn" là 1 trong 11 bộ có 9 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.Trong Từ điển Khang Hy có 406 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.

Bộ_Thực_(食)

Kanji: 食偏 shokuhen
Bính âm: shí
Bạch thoại tự: si̍t
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: sik6
Hangul: 밥 bap
Wade–Giles: shi2
Hán-Việt: thực
Việt bính: sik6
Hán-Hàn: 식 sik
Chú âm phù hiệu: ㄕˊ
Kana: ショク shoku
くう, たべる kū, taberu