Bộ_Thủ_(首)
Kanji: | 首 kubi |
---|---|
Bính âm: | shǒu |
Bạch thoại tự: | siú |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | sau2 |
Hangul: | 머리 meori |
Wade–Giles: | shou3 |
Hán-Việt: | thủ |
Việt bính: | sau2 |
Hán-Hàn: | 수 su |
Chú âm phù hiệu: | ㄕㄡˇ |
Kana: | シュー, シュ shū, shu くび kubi |
Bộ_Thủ_(首)
Kanji: | 首 kubi |
---|---|
Bính âm: | shǒu |
Bạch thoại tự: | siú |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | sau2 |
Hangul: | 머리 meori |
Wade–Giles: | shou3 |
Hán-Việt: | thủ |
Việt bính: | sau2 |
Hán-Hàn: | 수 su |
Chú âm phù hiệu: | ㄕㄡˇ |
Kana: | シュー, シュ shū, shu くび kubi |
Thực đơn
Bộ_Thủ_(首)Liên quan
Bộ Thủ (首) Bộ Thủ (手)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Bộ_Thủ_(首) http://www.unicode.org/cgi-bin/GetUnihanData.pl?co... https://www.unicode.org/cgi-bin/GetUnihanData.pl?c... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Radica...