Bộ_Thủ_(手)
Kanji: | 手偏 tehen |
---|---|
Bính âm: | shǒu |
Bạch thoại tự: | siú |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | sáu |
Quốc ngữ La Mã tự: | shoou |
Hangul: | 손 son |
Wade–Giles: | shou3 |
Hán-Việt: | thủ |
Việt bính: | sau2 |
Hán-Hàn: | 수 su |
Chú âm phù hiệu: | ㄕㄡˇ |
Kana: | shū, te シュー, て |