Bộ_Thỉ_(矢)
Bính âm: | shǐ |
---|---|
Kanji: | 矢偏 yahen |
Bạch thoại tự: | sí |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | chi2 |
Hangul: | 화살 hwasal |
Wade–Giles: | shih3 |
Hán-Việt: | thỉ |
Việt bính: | ci2 |
Hán-Hàn: | 시 si |
Chú âm phù hiệu: | ㄕˇ |
Kana: | シ, や shi, ya |
Bộ_Thỉ_(矢)
Bính âm: | shǐ |
---|---|
Kanji: | 矢偏 yahen |
Bạch thoại tự: | sí |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | chi2 |
Hangul: | 화살 hwasal |
Wade–Giles: | shih3 |
Hán-Việt: | thỉ |
Việt bính: | ci2 |
Hán-Hàn: | 시 si |
Chú âm phù hiệu: | ㄕˇ |
Kana: | シ, や shi, ya |
Thực đơn
Bộ_Thỉ_(矢)Liên quan
Bộ Thỉ (矢) Bộ Thỉ (豕)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Bộ_Thỉ_(矢) http://www.unicode.org/cgi-bin/GetUnihanData.pl?co... https://www.unicode.org/cgi-bin/GetUnihanData.pl?c... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Radica...