Bộ_Thần_(臣)
Kanji: | 臣 shin |
---|---|
Bính âm: | chén |
Bạch thoại tự: | sîn |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | sàhn |
Quốc ngữ La Mã tự: | chern |
Hangul: | 신하 sinha |
Wade–Giles: | chʽên2 |
Việt bính: | san4 |
Hán-Việt: | thần |
Hán-Hàn: | 신 sin |
Chú âm phù hiệu: | ㄔㄣˊ |
Kana: | シン, ジン shin, jin おみ omi |