Bộ_Thất_(疋)
Bính âm: | pǐ |
---|---|
Kanji: | 疋 hiki |
Bạch thoại tự: | phit |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | pat1 |
Hangul: | 발 bal |
Wade–Giles: | p'i3 |
Hán-Việt: | thất, sơ, nhã |
Việt bính: | pat1 |
Hán-Hàn: | 소 so |
Chú âm phù hiệu: | ㄆㄧˇ |
Kana: | ショ, ソ sho, so (on) ガ, ゲ ga, ge (on) あし, ひき ashi, hiki (kun) |