Bộ_Thạch_(石)
Kanji: | 石偏 ishihen |
---|---|
Bính âm: | shí |
Bạch thoại tự: | se̍k |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | sehk |
Quốc ngữ La Mã tự: | shyr |
Hangul: | 돌 dol |
Wade–Giles: | shih2 |
Việt bính: | sek6 |
Hán-Việt: | thạch |
Hán-Hàn: | 석 seok |
Chú âm phù hiệu: | ㄕˊ |
Kana: | セキ seki (on) シャク shaku (on) コク koku (on) いし ishi (kun) |