Bộ_Thiệt_(舌)
Bính âm: | shé |
---|---|
Kanji: | 舌 shita |
Bạch thoại tự: | sia̍t |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | sit6 |
Hangul: | 혀 hyeo |
Wade–Giles: | she2 |
Việt bính: | sit6, sit3 |
Hán-Việt: | thiệt |
Hán-Hàn: | 설 seol |
Chú âm phù hiệu: | ㄕㄜˊ |
Kana: | セツ, ゼチ setsu, zechi した shita |