Bộ_Thiệt_(舌)
Bộ_Thiệt_(舌)

Bộ_Thiệt_(舌)

Bộ Thiệt, bộ thứ 135 có nghĩa là "lưỡi" là 1 trong 29 bộ có 6 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.Trong Từ điển Khang Hy có 31 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.

Bộ_Thiệt_(舌)

Bính âm: shé
Kanji: 舌 shita
Bạch thoại tự: sia̍t
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: sit6
Hangul: 혀 hyeo
Wade–Giles: she2
Việt bính: sit6, sit3
Hán-Việt: thiệt
Hán-Hàn: 설 seol
Chú âm phù hiệu: ㄕㄜˊ
Kana: セツ, ゼチ setsu, zechi
した shita