Bộ_Thi_(尸)
Kanji: | 尸字頭 shikabane |
---|---|
Bính âm: | shī |
Bạch thoại tự: | si |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | bāai |
Quốc ngữ La Mã tự: | shy |
Hangul: | 주검 jugeom |
Wade–Giles: | shih1 |
Hán-Việt: | thi |
Việt bính: | si1 |
Hán-Hàn: | 시 si |
Chú âm phù hiệu: | ㄕ |
Kana: | shi シ shikabane しかばね |