Bộ_Phiến_(片)
Kanji: | 片偏 katahen |
---|---|
Bính âm: | piàn |
Bạch thoại tự: | phiàn |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | pin |
Hangul: | 조각 jogak |
Wade–Giles: | p'ien4 |
Hán-Việt: | phiến |
Việt bính: | pin3 |
Hán-Hàn: | 편 pyeon |
Chú âm phù hiệu: | ㄆㄧㄢˋ |
Kana: | ヘン, かた hen, kata |